Characters remaining: 500/500
Translation

vàng tây

Academic
Friendly

Từ "vàng tây" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hợp kim được tạo ra từ vàng một ít đồng. Loại vàng này thường màu sắc khác biệt so với vàng nguyên chất, thường màu vàng sáng hoặc vàng nhạt hơn. Vàng tây được sử dụng phổ biến trong ngành chế tác trang sức độ bền cao hơn so với vàng nguyên chất.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chiếc nhẫn này được làm từ vàng tây." (Có nghĩachiếc nhẫn này không phải bằng vàng nguyên chất hợp kim của vàng đồng.)
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người thích chọn vàng tây để làm trang sức cưới vừa đẹp, vừa bền." (Ở đây, người nói nhấn mạnh lý dosao vàng tây được ưa chuộng trong trang sức.)
Chú ý phân biệt:
  • Vàng nguyên chất: vàng 24K, không pha trộn với bất kỳ kim loại nào khác.
  • Vàng tây: Thường vàng 18K hoặc 14K, tức là tỷ lệ vàng thấp hơn được pha trộn với đồng hoặc các kim loại khác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hợp kim: Chỉ chung cho các loại kim loại được pha trộn với nhau.
  • Vàng 18K, 14K: Đây các loại vàng được xác định theo tỷ lệ vàng trong hợp kim, trong đó vàng tây thường vàng 18K.
Các từ gần giống:
  • Vàng trắng: loại hợp kim của vàng với bạc palladium, màu sắc khác với vàng tây.
  • Vàng hồng: hợp kim của vàng với đồng, màu sắc hồng đặc trưng.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong ngành tài chính, "vàng tây" có thể được nhắc đến khi nói về giá trị của trang sức hoặc các sản phẩm làm từ vàng tây trong thị trường.
  • Trong nghệ thuật, có thể nói về sự sáng tạo khi sử dụng vàng tây để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  1. d. Hợp kim của vàng với một ít đồng.

Comments and discussion on the word "vàng tây"